I. (Đề nói chia hiện tại đơn nên toàn bộ các câu đều chia hiện tại đơn hết, phần thì ok nha. Và mọi câu tiếng anh trong phần giải thích mình đưa về dạng nguyên thể của nó nha.)
1. works (work in a bank: làm việc ở ngân hàng, đây là 1 cụm cố định)
(Cô ấy làm việc trong một ngân hàng)
2. watch (watch television: xem tivi, đây cũng là 1 cụm cố định)
(Tôi xem ti vi mỗi ngày)
3. learns (learn a new language: học 1 ngôn ngữ mới)
(Mẹ tôi học 1 ngôn ngữ mới mỗi năm)
4. comes (come from: đến từ)
(Anh ấy đến từ Na Uy)
5. smokes (hút thuốc)
(Mark hút 20 điếu thuốc mỗi ngày)
6. finishes (finish work: hoàn thành công việc)
(Mai hoàn thành công việc vào 5 giờ)
7. sells (sell fruit: bán hoa quả)
(Cô ấy bán hoa quả ở chợ)
8. eat (doesn't eat meat: không ăn thịt, động từ theo sau trợ động từ đều chia về dạng nguyên thể)
(Chị tôi không ăn thịt)
9. speak (Dịch nghĩa: Anh ấy có biết nói tiếng Ý không?)
10. listen (Dịch nghĩa: Cô ấy không nghe lời giáo viên)
II. (Phần này cũng yêu cầu chia hiện tại đơn, công thức: S+V+... Nếu chủ ngữ là he, she, it... thì V chia số ít, tức là thêm "s" hoặc "es" vào sau động từ cần chia, nếu chủ ngữ là I, you, we, they... thì giữ nguyên động từ ở dạng nguyên thể)
1. Where does your sister live? (Chị của bạn sống ở đâu?)
2. Sarah doesn't like classical music. (Sarah không thích nghe nhạc cổ điển)
3. Bill plays piano very well. (Bill chơi piano rất tốt)
4. The shops open on Sunday mornings. (Những cửa hàng không mở vào những sáng chủ nhật)
5. Does this train go to London? (Con tàu này có đi đến Luân Đôn không?)
6. What time does the lesson start? (Mấy giờ tiết học bắt đầu?)
7. Our cat never catches mice. (Con mèo của chúng tôi không bao giờ bắt chuột)
8. How does this camera work? (Chiếc máy ảnh này hoạt động như thế nào?)
9. She always forgets my birthday. (Cô ấy luôn luôn quên ngày sinh nhật của tôi)
10. Children make a lot of noise. (Những đứa trẻ tạo quá nhiều tiếng ồn)
III. (Mọi câu trong bài đều chia thì quá khứ đơn, công thức S+V(ed)/was,were+N/N-phrase...)
1. went (Họ đã đi nghỉ mát ở nước Ý vào năm ngoái)
2. rang - opened (Anh ấy rung chuông cửa và một người đàn ông đã mở cửa)
3. phoned (Christ đã gọi tôi hôm qua)
4. Did you understand - tried - spoke
(A: Bạn đã hiểu câu chuyện chưa?
B: Chưa. Tôi đã cố gắng hiểu nhưng anh ấy nói quá nhanh)
5. met (Tôi đã gặp cô ấy ở rạp chiếu phim vào tuần trước)
6. Did you see (Hôm qua bạn đã đi khám chưa?)
7. rained (Trời đã mưa lớn vào chủ nhật tuần trước)
8. played (Đội The City đã chơi rất tốt vào hôm qua)
9. Did you get (Mấy giờ bạn đã đi làm về nhà?)
10. wrote (Cô ấy đã viết 1 tiểu thuyết vào năm trước)
IV.
1. She bought some clothes in the supermarket this afternoon.
(Cô ấy đã mua một số quần áo trong siêu thị chiều nay)
2. John wrote a letter to a friend last night.
(John đã viết một lá thư cho một người bạn đêm qua)
3. When did you arrive back home?
(Khi nào bạn trở về nhà?)
4. He got married two years ago.
(Anh ấy đã kết hôn hai năm trước)
5. Did you watch the news on the TV last night?
(Bạn đã xem tin tức trên TV tối qua chưa?)
V.
1. She is not old enough to drive a car. (Cô ấy chưa đủ tuổi để lái xe)
2. It's not warm enough to go to the beach. (Trời không đủ ấm để đi biển)
3. I'm not well enough to do any more work. (Tôi không đủ khỏe để làm thêm bất kì công việc nào nữa)
4. This film is interesting enough to watch. (Bộ phim này đủ hay để xem)
5. The flat was not large enough to buy. (Căn hộ đã không đủ lớn để mua)
------------------
Chúc bạn học tốt, có chỗ nào không hiểu cứ hỏi mình nha! Good luck!