$\text{1. goes ........... walks (Sometimes ⇒ Dấu hiệu thì HTĐ chủ ngữ he ⇔ V(es/s)}$
$\text{2. Do you live ........? - Is it noisy? (Thì HTĐ)}$
$\text{3. am eating ..... is listening (Now ⇒ Dấu hiệu thì HTTD)}$
$\text{4. are going (At the moment ⇒ Dấu hiệu thì HTTD)}$
$\text{5. go ........ go (In the autumn ⇒ Dấu hiệu thì HTĐ)}$
$\text{6. am writing (now ⇒ Dấu hiệu thì HTTD)}$
$\text{7. have ....... go (every day ⇒ Dấu hiệu thì HTĐ)}$
$\text{8. have (On Monday ⇒ Dấu hiệu thì HTĐ)}$
$\text{9. have (On Friday ⇒ Dấu hiệu thì HTĐ)}$
$\text{10. am eating .......... is playing (At the moment ⇒ Dấu hiệu thì HTTD)}$
$\text{11. Is it her bag? - No, it isn't (Thì HTĐ)}$
$\text{12. do ....... go (Thì HTĐ)}$
$\text{13. lives (Thì HTĐ chủ ngữ he ⇒ V(es/s)}$