10. mysterious (adj): kì bí.
Exercise 3: Give the correct form of the verbs in brackets.
1. don't have => Nếu bạn không có một người bạn đặc biệt, bạn sẽ không có ai để nói chuyện vào những thời điểm khó khăn trong cuộc sống.
2. will give => Chúng tôi sẽ chở bạn đến thị trấn nếu chúng tôi xong việc đúng giờ.
3. pays => Nếu cô ấy trả trước cho chuyến đi, cô ấy có thể được giảm giá.
4. may cause => Nếu chúng ta đốt lửa trại và không để ý nó, chúng ta có thể gây cháy rừng.
5. is dumped => Nước sẽ bị ô nhiễm nếu rác bị đổ vào sông hồ.
6. were => Nếu Eric trẻ ra 5 tuổi, anh ấy sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.
7. were => Bạn sẽ làm gì nếu bạn là Người Nhện?
8. didn't work => Nếu bạn không làm y tá, bạn sẽ làm gì?
9. was covered => Điều gì có thể xảy ra nếu ngôi nhà này bị bao phủ bởi bùn?
10. kept - would take => Tôi không để trứng trong tủ lạnh. Nếu tôi để chúng trong tủ lạnh, tôi sẽ để chúng ra nửa tiếng trước khi nấu.