CHÚC BẠN HỌC TỐT !!!!!!!!
Đáp án:
$a) R_b = 24 (\Omega)$
$b) l = 19,2 (m)$
Giải thích các bước giải:
$U_{ĐM1} = 1,5 (V)$
$P_{ĐM1} = 1,5 (W)$
$U_{ĐM2} = 6 (V)$
$P_{ĐM2} = 4,5 (W)$
$U = 7,5 (V)$
Sơ đồ mạch điện:
$Đ_1$ $nt (Đ_2 // R_b)$
$a)$
Cường độ dòng điện định mức và điện trở của mỗi đèn là:
`I_{ĐM1} = P_{ĐM1}/U_{ĐM1} = {1,5}/{1,5} = 1 (A)`
`R_1 = U_{ĐM1}/I_{ĐM1} = {1,5}/1 = 1,5 (\Omega)`
`I_{ĐM2} = P_{ĐM2}/U_{ĐM2} = {4.5}/{6} = 0,75 (A)`
`R_2 = U_{ĐM2}/I_{ĐM2} = {6}/{0,75} = 8 (\Omega)`
Vì $U_{ĐM1} + U_{ĐM2} = 1,5 + 6 = 7,5 (V) = U$ nên đảm bảo hiệu điện thế của nguồn cho các đèn sáng bình thường.
Khi đèn sáng bình thường:
`I_1 = I_{ĐM1} = 1 (A)`
`I_2 = I_{ĐM2} = 0,75 (A)`
`U_1 = U_{ĐM1} = 1,5 (V)`
`U_2 = U_b = U_{ĐM2} = 6 (V)`
Vì $I_1 = I_2 + I_b$
`<=> I_b = I_1 - I_2 = 1 - 0,75 = 0,25 (A)`
Giá trị của biến trở khi đèn sáng bình thường là:
`R_b = U_b/I_b = 6/{0,25} = 24 (\Omega)`
$b)$
$ρ = 1,1.10^{-6} (\Omega.m)$
$S = 0,8 (mm^2) = 8.10^{-7} (m^2)$
Giá trị lớn nhất của biến trở là:
$R = 1,1.R_b = 1,1.24 = 26,4 (\Omega)$
Từ công thức:
`R = ρ. l/S`
$\to$ Chiều dài tối đa của dây quấn biến trở là;
`l = {R.S}/p = {26,4.8.10^{-7}}/{1,1.10^{-6}}`
`= 19,2 (m)`