VI
1. preparations [n] sự chuẩn bị
2. temperature [n] nhiệt độ
3. expectation [n] sự mong đợi
4. volcanic [adj] thuộc về núi lửa
5. rainy [adj] có mưa
6. inexperienced [adj] thiếu kinh nghiệm
7. canned [adj] đóng hộp
8. Tidal [adj] thuộc về sóng
9. occurrence [n] sự xảy ra
10. abruptly [adv] một cách đột ngột
11. trusty [adj] đáng tin cậy
12. applications [n] ứng dụng
13. scientifically [adv] một cách khoa học
14. moving
15. warning [n] cảnh báo
16. predicted [adj] được dự đoán
17. severely [adv] một cách nghiêm ngặt
18. homeless [adj] vô gia cư
19. behavioral psychology : tâm lý học hành vi
20. eruption [n] sự phun trào
21. dead [adj] chết, hỏng
22. scientists [n] nhà khoa học
23. coastal [adj] thuộc về vùng ven biển
24. disaster [n] thảm họa
25. disastrously [adv] một cách thảm họa, kinh khủng
26. stormy [adj] có bão
27. unsafe [adj] không an toàn
28. prediction [n] dự đoán