45 . are playing
46 . goes , walks
47 . Do , live , is
48 . am doing , is listeng
49 . are going
50 . go , go ( không chắc chắn lắm nha , sorry )
51 . am writing
52 . have , go
53 . have
54 . have
55 . am eating , is playing
56 . Mình không nhìn rõ lắm nhưng chỉ biết đáp án câu cuối ( No , they aren't )
57 . do , go
58 . lives
59 . is , get
60 . is , is
@ $ CHENG $ GỬI BẠN
@ CHO MÌNH XIN HAY NHẤT + CẢM ƠN + 5 SAO
@ NHÓM VICTORY
@ CHÚC BẠN HỌC TỐT