1. beautifully [adv] một cách đẹp, duyên dáng
2. arrival [n] sự đến, sự tới nơi
3. parking
parking lot: bãi đỗ xe
4. grocery
grocery store: cửa hàng tạp hóa
5. nearest [adj so sánh hơn nhất] gần nhất
6. exchange
an exchange student [n] học sinh trao đổi
7. collection [n] bộ sưu tập
8. changeable [adj] có thể đổi
9. collected [v dạng quá khứ] thu thập
10. collecting
start Ving: bắt đầu làm gì
11. friendliness[n] sự thân thiện
12. friendship [n] tình bạn, tình hữu nghị
13. unfriendly [adj] không thân thiện
14. meeting [n] cuộc họp, gặp mặt
15. beautiful [adj] đẹp
16. beautiful [adj] đẹp
17. peaceful [adj] yên bình
18. Malaysian [adj] thuộc về Malaysia
19. addition [n] sự thêm vào
20. national [adj] toàn quốc, thuộc về quốc gia
21. international [adj] quốc tế
22. instruction [n] sự hướng dẫn
23. traditional [adj] truyền thống
24. Traditionally [adv] theo truyền thống
25. poet [n] nhà thơ