`1.` B (How: như thế nào)
`2.` B (Thì HTHT: have/has Vpp)
`3.` D (hate + V-ing: ghét làm gì)
`4.` C (dựa vào ngữ cảnh)
`5.` C phát âm /3:/ còn lại /ə/
`6.` A trọng âm 3 còn lại 1
`7.` B (Hành động kết thúc hoàn toàn trong QK)
`8.` B (Ăn ít đồ ăn nhanh đi)
`9.` D (so: vì thế)
`10.` B (go horse-riding: cưỡi ngựa)
`11.` D (flu: cúm)
`12.` B (động từ tường thuật ở hiện tại nên câu tường thuật không lùi thì)
@ `Ly`