1. S
2. C
3. S
4. S
5. C
---
Câu ghép (compound sentences) là dạng câu được hình thành bởi 2 hoặc nhiều mệnh đề độc lập. Các mệnh đề này được nối với nhau bởi các từ nối (liên từ/trạng từ) hoặc dấu chấm phẩy (;).
Câu đơn là câu chỉ có một mệnh đề chính (một chủ ngữ và một vị ngữ) và mệnh đề này phải luôn có nghĩa.
---
1. Keeshawn worked on the puzzle for hours, but he did not finish it
- but : nhưng
2 My brother practices the drums every day and he is improving.
- and : và
3 Frozen orange juice is good, but I prefer fresh-squeezed.
- but : nhưng
4 Please proofread your essay before you turn it in.
- before : trước khi
5. Nari held the kitten while Kevin checked its paws for thorns
- while : trong khi