`11` less -> of
-> Ta có cụm "a lot of" : nhiều
`12` far more -> much more
- much more + adj : ...... hơn rất nhiều
`13` herding
- herding : chăn dắt ( trâu, bò,......)
feeding : cho ăn ( loại - không đi với "goes")
climbing : leo trèo ( loại - gia súc không thể leo trèo)
hiking : đi bộ đường dài ( loại - dành cho người)