17.
- Sắt bị oxi hoá, tác dụng với $HNO_3$, $H_2SO_4$ đặc tạo sắt (III) và giải phóng khí: sắt thể hiện tính khử ($Fe$ đơn chất, $Fe$ hoá trị (II) )
18.
- Sắt không bị oxi hoá khi tác dụng với $HNO_3$, $H_2SO_4$ đặc và không tạo khí: sắt (III), không có tính khử ($Fe_2O_3$, $Fe(OH)_3$)
19.
a, Khí:
- $SO_2$: quỳ tím ẩm, nước vôi trong dư, dd brom, dd $KMnO_4$, khí $H_2S$,...
- $CO_2$: quỳ tím ẩm, nước vôi trong dư,...
- $HCl$: quỳ tím ẩm, dd $AgNO_3$, dd $NaHCO_3$,...
- $NH_3$: quỳ tím ẩm, dd $HCl$ đặc, dd $FeCl_3$,...
- $H_2S$: quỳ tím ẩm, khí $SO_2$,...
b, Dung dịch:
- $Fe^{2+}$: $OH^-$, dd $NH_3$,...
- $Fe^{3+}$: $OH^-$, dd $NH_3$,...
- $Mg^{2+}$: $OH^-$, dd $NH_3$,...
- $Cr^{3+}$: $OH^-$, dd $NH_3$,...
- $Al^{3+}$: $OH^-$ từ từ đến dư, dd $NH_3$,...