32: having ( Giới từ + V-ing )
33:will conserve ( TLĐ)
34: enjoyed( thì QKĐ)
35:Were( " changes " là số nhiều, QKĐ )
36:went ( QKTD , " went out " là hành động xen vào )
37:look( Chủ ngữ số nhiều )
38:turning ( Sau "suggest" là V-ing )
39:to replace ( Cấu trúc câu mục đích )
40: will be ( Cấu trúc câu ĐK loại 1)
41:is used ( Cấu bị động ở hiện tại )
42:being replaced( Sau "suggest" là "V-ing" , câu bị động )
43: don't know ( Cấu trúc câu ĐK loại 1 )