1, having (have a meeting: có cuộc họp)
2, store (store data: lưu trữ dữ liệu)
3, amputate (v, cưa/ chặt/ cắt chi)
4, reply (reply to sth: phản hồi điều gì)
5, unconscious (adj, bất tỉnh)
6, mystery (n, bí mật)
7, lead (lead a life: sống 1 cuộc sống)
8, send (v, thả)
9, raise (raise a fund: gây quỹ)
10, redecoration (v, trang trí lại)
11, figure (n, cá nhân, nhân vật)
12, sacrifice (n, sự hi sinh)
13, awarded (v, trao tặng)
14, hospitals (n, bệnh viện)