1. making.
(stop + V-ing).
2. listening.
(enjoy+ V-ing).
3. applying.
(applying: nộp đơn.)
(Tôi đã cân nhắc việc nộp đơn xin việc nhưng cuối cùng tôi quyết định từ chối nó.)
4. washing.
(Bạn đã gội đầu chưa?)
5. being.
(Nếu bạn đi vào đường mà không nhìn, bạn có nguy cơ bị ngã.)
6. working.
(giới từ + V-ing).
7. using.
(Tôi không phiền khi bạn sử dụng điện thoại miễn là bạn trả tiền cho tất cả các cuộc gọi của mình.)
8. seeing.
(Fancy +V-ing: thích làm gì.)
9. writing.
(Tôi đã viết thư rất nhiều lần. Tôi thực sự phải làm điều đó ngày hôm nay.)