1. She worked for a man who used to be an athlete.
(Cô ấy đã làm việc cho một người đàn ông từng là vận động viên.)
2. They called a lawyer who lived nearby.
(Họ đã gọi cho một luật sư sống gần đó.)
3. I sent an email to my brother who lived in Australia.
(Tôi đã gửi một email cho anh trai tôi sống ở Úc.)
4. The customer liked the waitress who was very friendly.
(Khách hàng thích nhân viên phục vụ rất thân thiện.)
5. We broke the computer which belonged to my father.
(Chúng tôi đã phá chiếc máy tính của cha tôi.)
6. I dropped a glass which was new.
(Tôi đã đánh rơi một chiếc ly còn mới.)
7. She loves books that have happy endings.
(Cô ấy thích những cuốn sách có kết thúc có hậu.)
8. They live in a city where is in the north of England.
(Họ sống ở một thành phố ở phía bắc nước Anh.)
9. The man who is wearing a blue jumper is in the garden.
(Người đàn ông mặc áo xanh đang ở trong vườn.)
10. The girl who works in a bank is from India.
(Cô gái làm việc trong một ngân hàng đến từ Ấn Độ.)
11. My sister who lives in Australia has three children.
(Chị gái tôi sống ở Úc có ba người con.)
12. The waiter who was wearing a blue shirt was rude.
(Người phục vụ mặc áo sơ mi xanh thật thô lỗ.)
13. The money which is in the kitchen belongs to John.
14. The table which was my grandmother's got broken.
15. The television which was bought 20 years ago was stolen.
16. The fruit which is on the table isn't fresh.