(A)A.(2 ; 3) ; (3 ; 2)B.(2 ; 3)C.(3 ; 2)D.(-2 ; -3) ; (3 ; 2)" /> (A)A.(2 ; 3) ; (3 ; 2)B.(2 ; 3)C.(3 ; 2)D.(-2 ; -3) ; (3 ; 2)" /> (A)A.(2 ; 3) ; (3 ; 2)B.(2 ; 3)C.(3 ; 2)D.(-2 ; -3) ; (3 ; 2)" />
Giải các bất phương trình :1) ight |<0" align="absmiddle" />2) ight |>left | x^{2}-4x-5 ight |" align="absmiddle" />3) ight |" align="absmiddle" />A.1) 2)x > 1 3) Vô số nghiệmB.1) 2)x > 1 3) Vô nghiệmC.1)x > 1 2) 3) Vô nghiệmD.1)x > 2 2) Vô số nghiệm 3)
Giải các hệ phương trình sau :1) ight." align="absmiddle" />2) ight." align="absmiddle" />A.1) (3 ; 3) và (2 ; 1) 2) ( 8 ; 9 ) và (8 ; 15)B.1) (3 ; -3) và (2 ; 1) 2) ( 8 ; 9 ) và (8 ; 15)C.1) (3 ; 3) và (-2 ; -1) 2) ( 16 ; 9 ) và (8 ; 15)D.1) (3 ; 3) và (2 ; 1) 2) ( 16 ; 9 ) và (8 ; 15)
Giải các phương trình :A.1) x = 1 2) x = 4 ; x = 7B.1) x = 10 2) x = 4 ; x = 7C.1) x = 10 2) x = 4D.1) x = 10 2) x = 7
Giải các phương trình :A.1) x = -3/4 2)x = 2B.1) x = 3/4 2)x = 2C.1) x = -3/4 2)x = 1/6D.1) x = 3/4 2)x = 1/6
Giải các phương trình sau :A.1) x = ±2 2) x = ± 1 ; x = ± 2 3) Vô số nghiệm 4) x = ±√3/3B.1) x = ±2 2) x = ± 2 3) Vô nghiệm 4) x = ±√3C.1) x = ±2 2) x = ± 1 ; x = ± 2 3) Vô nghiệm 4) x = ±√3/3D.1) x = ±1 2) x = ± 1 ; x = ± 2 3) Vô nghiệm 4) x = ±√3
Giải các phương trình sau : ight| = {x^2} + 6x + 5 2)left| {{x^2} - 8x + 7} ight| = 2x - 9 3)left| {3x + 4} ight| = left| {x - 2} ight| 4){x^2} - 5left| {x - 1} ight| - 1 = 0 end{array}" align="absmiddle" />A.1) x = -1 2)x = 8 ; x = √11 3) x = -1/2 ; x = -3 4) x = 1 ; x = 4 ; x = -6B.1) x = 1/11 2)x = 8 ; x = 3 + √11 3) x = -1/2 ; x = -3 4) x = 1 ; x = 4C.1) x = -1/11 2)x = 8 ; x = 3 + √11 3) x = -1 ; x = -3 4) x = 1 ; x = 4D.1) x = -1/11 2)x = 8 ; x = 3 + √11 3) x = -1/2 ; x = -3 4) x = 1 ; x = 4 ; x = -6
Giải bất phương trình sau :A.B.C.D.
Giải bất phương trình :A.1 ≠ x v x > 3B.1 ≠ x 3C.x 3D.1 ≠ x < 2
Giải bất phương trình :A.-5 ≤ x ≤ 2 v -1 < x < 1B.x ≤ 2 v -1 < x < 1C.-5 ≤ x v x < 1D.-1 < x < 1
Giải bất phương trình :A.-3 < xB.x < 2C.-3 < x < 2D.-3 < x < -2
Loga.vn - Cộng Đồng Luyện Thi Trực Tuyến