27. This is a Japanese camera.
Đây là một máy ảnh của Nhật Bản.
28. My phone has a fantastic memory.
Điện thoại của tôi có một bộ nhớ tuyệt vời.
29. You have a great MP3 player.
Bạn có một máy nghe nhạc MP3 tuyệt vời.
30. My sister has a red car.
Em gái tôi có một chiếc ô tô màu đỏ.
31. This man is a hunter.
Người đàn ông này là một thợ săn.
32. Are solar ovens very cheap?
Có phải lò nướng năng lượng mặt trời rất rẻ?
33. Does this phone have a really good video camera?
Điện thoại này có camera quay phim thực sự tốt không?
34. My camera has a really big memory.
Máy ảnh của tôi có một bộ nhớ thực sự lớn.
35. Is this design very basic?
Thiết kế này rất cơ bản phải không?