23. in ( tháng dùng "in" )
24. on ( có ngày, thứ dùng "on" )
25. at - in ( giờ, thời gian dùng "at", "in the evening" vào buổi tối )
26. in ( tháng dùng "in" )
VI
27. timetable
28. Physics
29. What time
30. lessons
32. will
33. favourite
33. an
34. too
VII
35. C five
36. B favourite
37. D interesting
38. A because
39. C of