$I.$ $...$
$*/br/:$
- brush (v.): chải (tóc), đánh (răng).
- breakfast (n.): bữa sáng.
- brick (n.): gạch.
- branch (n.): cành cây.
- library (n.): thư viện.
- broccoli (n.): bông cải xanh.
- bracelet (n.): vòng tay.
- bronze (n.): đồng.
$*/pr/:$
- prize (n.): giải thưởng.
- apricot (n.): hoa mai.
- program (n.): chương trình.
- president (n.): tổng thống.
- price (n.): giá cả.
- problem (n.): vấn đề.
- project (n.): dự án.
- prince (n.): hoàng tử.
$II.$ $...$
$1.$ president/ bronze
$2.$ brush
$3.$ prize
$4.$ apricot
$5.$ prince
$6.$ brick
$7.$ problem
$8.$ bracelet
- Nghĩa của mấy từ này bạn xem lại phần $I.$ nhé.
$III.$ $...$
$1.$ surfing the net (Lướt web).
$.2.$ Xin lỗi vì mờ quá nên mình không thấy được ạ.