1. studies
2. rains
3. is
4. cries
5. dries
6. passes
7. skip
8. have
9. take
10. beleives
- Những câu trên không có dấu hiệu của các thì khác-> đều là thì hiện tại đơn.
- Dấu hiệu: always, never, sự thật (câu 2)
* Thì hiện tại đơn:
- Tobe: S+am/is/are (not)
- V thường:
(+) S+V(s/es)+...
( - ) S+don't/doesn't V
(?) Do/Does+S+V?