1 haven't played -> thì HTHT
was -> sau since chia thì QKĐ
2 have you chosen
-> yet là dấu hịu nhận bt của thhif HTHT
-> choose -> chosen
bought
-> yesterday là dấu hịu nhạn bt của thì QKĐ
3 has forgetten -> thì HTHT
didn't say -> sau did / didn't + v nguyên mẫu
4 have you sold
-> yet là dấu hịu nhận bt của thì HTHT
-> sell -> sold
saw - bought -> thì QKĐ
5 have lost -> thì HTHT
ran -> thì QKĐ