13. D (look after=take care of: chăm sóc)
14. C (occur=happen: xảy ra)
15. C
16. A
III.
1. C (the letter)
2. C (could pay)
3. A (large enough)
4. A (had)
IV.
1. was talking ( hành động xen vào chia QKĐ, hành động diễn ra chia QKTD)
2. have just met (dấu hiệu just -> chia HTHT)
3. painting (finish + V-ing)
4. to stop (used to V: từng làm gì, giờ không làm nữa)
V.
1. examiners
2. unforgettable
3. unsuccessfully
4. pronunciation
VI.
1. A
2. A
3. B
4. D