14. If John had helped Peter, he would have finished unloading the truck.
(Nếu John giúp Peter, anh ấy đã hoàn thành việc dỡ hàng lên xe tải.)
15. If you had told me we were going to dinner after the movie, I would have brought extra money with me.
(Nếu bạn nói với tôi rằng chúng tôi sẽ đi ăn tối sau khi xem phim, tôi sẽ mang thêm tiền theo.)
16. If Same had known that the highway was closed, he would have taken an alternative route.
(Nếu Same biết rằng đường cao tốc đã bị đóng cửa, anh sẽ chọn một con đường thay thế.)
17. If I hadn't lost my key, I wouldn't have to pound on the door to wake my roommate when I got home last night.
(Nếu tôi không bị mất chìa khóa, tôi sẽ không phải đập cửa đánh thức bạn cùng phòng khi tôi về nhà vào đêm qua.)
18. If he had been careful, he wouldn't have lost his money.
(Nếu anh ta cẩn thận, anh ta đã không bị mất tiền của mình.)
19. If it hadn't been for this treatment, the patient would have died.
(Nếu không có phương pháp điều trị này, bệnh nhân đã chết.)
20. If the train driver hadn't ignored a warning light, the accident wouldn't have happened.
(Nếu lái tàu không bỏ qua đèn cảnh báo thì tai nạn đã không xảy ra.)
21. If Mr.Mills hadn't been late every day, he would not have lost his job.
(Nếu Mr.Mills không đến muộn mỗi ngày, anh ấy đã không bị mất việc.)
22. If John didn't eat so many chips, he wouldn't be fat.
(Nếu John không ăn nhiều khoai tây chiên như vậy, anh ấy sẽ không béo.)
23. If Elizabeth hadn't started smoking cigarettes, she wouldn't get a bad cough now.
(Nếu Elizabeth không bắt đầu hút thuốc, bây giờ cô ấy sẽ không bị ho nặng.)
24. If we had saved enough money, we could go on holiday.