1. D (take medicine)
2. B (divided + into)
3. C (proud+of)
4. B (It's so adj that sb can/can't V)
5. D (mặc dù)
6. C (lớn hơn nhiều)
7. A (vế trước khẳng định, vế sau phủ định thêm it)
8. C (phía trước tính từ bổ nghĩa cho danh từ)
9. C (must dùng để phỏng đoán)
10. C (vế trước phủ định, vế sau đồng tình phủ định)
11. C (trừ khi)
12. D (Opinion-Size-Color)