$76.$ It's necessary for them to finish all the reports before the meeting. (Họ cần phải hoàn thành tất cả các bản báo cáo trước cuộc họp).
- S + tobe + adj + (for sb) + to V.
$77.$ I am responsible for washing dishes after meals. (Tôi chịu trách nhiệm rửa bát sau bữa ăn).
- S + tobe + responsible for + V-ing: Ai đó có trách nhiệm làm việc gì.
$78.$ You are not allowed to draw pictures on these walls. (Bạn không được phép vẽ tranh trên những bức tường này).
- S + tobe + (not) + allowed + to V: Ai đó được phép/ không được phép làm gì.
$79.$ Do the children enjoy taking part in sports activities? (Bọn trẻ có thích tham gia các hoạt động thể thao không?).
- enjoy + V-ing: thích làm gì.
- take part in (v.): tham gia.
$80.$ Many old people need someone to take care of them. (Nhiều người già cần người chăm sóc).
- look after = take care of (v.): chăm sóc.