1 at ( at + giờ )
2 in ( in the + morning / afternoon/ evening : vào buổi sáng/ chiều/ tối)
3 at ( giải thích như câu 1)
4 in ( giải thích như câu 2)
5 at ( giải thích như câu 1)
6 at ( giải thích như câu 1)
7 on ( on + thứ trong tuần)
8 for ( for : trong khoảng , không phải chỉ thì hiện tại hoàn thành mới dùng for)
Nocopy