12B . Tôi nghĩ bạn đã bị cúm
13D
obesity có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất
14B
curly có cách phát âm /ˈkərlē/
còn lại là /ōl/
15B
interesting to V (adj + to V)
16D
enjoy + Ving
17C
but chỉ quan hệ tương phản
18A
good for something (tốt cho cái gì)
19C
earn /ˈɜːn/ kiếm (tiền)
20 carve → carving
động từ chỉ sở thích thêm đuôi -ing
find + Ving
II Chia động từ
1. fishing (động từ chỉ sở thích thêm đuôi -ing) - is (động từ to be)
2. finishes (thì hiện tại đơn)
3. does - do (thì hiện tại đơn)
4. will not play/won't play (thì tương lai đơn)
5. arranging (find + Ving) - helps (thì hiện tại đơn)
6. will not collect/won't collect (thì tương lai đơn)