1. A. architect
A. architect /ˈärkəˌtekt/: kiến trúc sư
B. church /CHərCH/: nhà thờ
C. children /CHīldruhn/: bọn trẻ
D. armchair /ˈärmˌCHer/: ghế bành
2. A. general
A. general /ˈjen(ə)rəl/: tổng quan
B. garden /ˈɡärd(ə)n/: sân vườn
C. go /ɡō/: đi
D. get /ɡet/: hiểu được
3. B. ceiling
A. cancel /ˈkansəl/: sự hủy bỏ
B. ceiling /ˈsēliNG/: trần nhà
C. calling /ˈkôliNG/: kêu gọi
D. cupboard /ˈkəbərd/: tủ đựng chén
4. D. centre
A. calorie /ˈkal(ə)rē/: calorie
B. carve /kärv/: khắc chạm
C. collage /kəˈläZH/: cắt dán
D. centre /ˈsentə(r)/: trung tâm
5. D. question
A. unique /yo͞oˈnēk/: duy nhất
B. mosquito /məˈskēdō/: con muỗi
C. mosque /mäsk/: nhà thờ Hồi giáo
D. question /ˈkwesCH(ə)n/: câu hỏi