1. D were having ( hành động đang diễn ra chia quá khứ tiếp diễn, hành động xen vào chia quá khứ đơn )
2. B opening ( mind + Ving: phiền )
3. B Chicago
4. A is always interrupting ( chỉ sự phàn nàn dùng hiện tại tiếp diễn )
5. D was waiting - stopped ( hành động đang diễn ra chia quá khứ tiếp diễn, hành động xen vào chia quá khứ đơn )
6. C sitting ( mind + Ving: phiền )
7. D found ( hành động đang diễn ra chia quá khứ tiếp diễn, hành động xen vào chia quá khứ đơn )
8. D were lying ( at 9 o'clock ... -> quá khứ tiếp diễn )
9. B is always throwing ( chỉ sự phàn nàn dùng hiện tại tiếp diễn )