=>
III/
1. celebrate (every year -> HTĐ)
2. won't buy (TLĐ)
3. is repainting (Look! -> HTTD)
4. wear (shouldn't V)
5. cleaning (spend time Ving)
6. occurs (HTĐ)
7. Will they give (TLĐ)
8. eating (love Ving)
IV/
1. prepares -> bỏ s (Vietnamese people -> động từ số nhiều)
2. most -> x (so sánh nhất của tính từ ngắn the adj-est)
3. interested -> interesting ( vật -> tính từ đuôi ing)
4. will -> won't (câu giới thiệu khẳng định, câu hỏi đuôi phủ định)
5. should -> shouldn't : không nên
6. gooder -> better ( so sánh hơn của good là better)