1. hasn't played ( HTHT - since - S là số ít - has - V3 )
2. is attending ( HTTD - right now - S là Some people - is - Ving )
3. haven't had ( HTHT - since - S là I - have- V3 )
4. haven't seen ( HTHT - for - S là I - have - V3)
5. is having ( HTTD - hành động xảy ra ngay lúc hỏi - S là she - is - Ving )
6. is happening ( HTTD - sự việc đang diễn ra ngay lúc nói - Chuyện j đag diễn ra vậy ?)
7. have just realized ( tôi vừa nhận ra rằng .... )
8. has finished ( HTHT - S là she - has - V3 )
9. is composing ( HTTD - at present - S là he - is - Ving )
10. are having ( HTTD - right now - S là We - are - Ving )