1. Entrances : lối vào
2. Food : đồ ăn
3. Southerly : về phía nam
4. Countryside : vùng quê
5. Enjoyably : vui vẻ
6. Arrival : sự đến
7. Exchange : trao đổi
8. Heroic : anh hùng, dũng cảm
9. Relaxation : sự thư giãn
10. Admiration : sự ngưỡng mộ
11. Sightseeing : ngắm cảnh
12. Enjoyments : hứng thú
13. Villagers : người trong làng
14. Restful : thư giãn
15. Collector : người sưu tầm
16. Mountainous : có núi
17. Grocery : tạp hoá
18. Hurriedly : một cách nhanh chóng
19. Picnicking : dã ngoại
20. Restful : thư giãn