Giải thích chung:
many + danh từ đếm được
much + danh từ không đếm được
1. many
friends là danh từ đếm được (có 's' là dấu hiệu)
2. much
time là danh từ không đếm được
3. many
students cũng là danh từ đếm được
4. much
money cũng như time, là danh từ không đếm được
5. many
parks có số nhiều, là danh từ đếm được
6. much
food là danh từ không đếm được
7. much
homework là danh từ khong đếm được
8. many
floors là danh từ đếm được
9. much
hair là danh từ không đếm được
10. many
bạn chú ý sau chữ large có chữ glasses, từ ày là danh từ số nhiều đếm được
11. many
people là số nhiều của person, nhưng lại đi với many thay vì much
12. much
soda là danh từ không đếm được
13. many
people không đi với much
- many
tables là danh từ đếm được
- many
stools là danh từ dếm được
- many
bananas là danh từ số nhiều đếm được
- many
oranges là danh từ số nhiều đếm được