41. goes
every day → HTĐ
42. met, had been
two year ago → QKĐ
Vế sau là câu trường thuật nên QKĐ → QKHT
43. erupts
usually → HTĐ
44. was cooking
Việc đang xảy ra trong quá khứ → QKTD
Việc chen vào → QKĐ
45. haven't eaten
for + khoảng thời gian → HTHT
46. has worked
for + khoảng thời gian → HTHT
47. has lived
for + khoảng thời gian → HTHT
48. have walked
many times → HTHT
49. take, will feel
Lời khuyên: When + HTĐ + TLĐ
50. is running, is wanting
Look! → HTTD