1 goes ( usally -> dấu hiệu thì hiện tại đơn mà brother là ngôi ba số ít nên go-> goes)
2 don't like ( hiện tại đơn mượn trợ từ là don't vì s là we)
3 will take up ( 20 from now -> 20 năm sau )
4 cooking ( sau hobby + ving)
5 does your mother do
6 won't play ( in the future là trong tương lai )
7 arranging - helps
8 started ( ago -> thì quá khứ )