- Bài này là "tìm lỗi sai" đúng không cậu nhỉ?
$11.$ B
- Ta thấy từ này đứng sau động từ "waiting" là để bổ nghĩa cho động từ và miêu tả cách thức mà ai đó làm gì đó.
→ Đây phải là trạng từ.
- Mà nervous không phải trạng từ ( nó là tính từ ) nên ta phải sửa lại: nervous ⇒ nervously.
$12.$ C
- Cấu trúc: In spite of/ Despite + N/ Noun phrase/ V-ing phrase, clause. (Mặc dù)
- Như ta đã thấy, chỉ có cấu trúc "In spite of" hoặc "Despite". Cấu trúc "Despite of" không tồn tại.
- Sửa: Despite of ⇒ Despite.
$@vanw$