1. very + adj `=>` dùng tính từ courageous (can đảm)
2. so + adj `=>` dùng tính từ peaceful (yên bình)
3. be still + adj `=>` dùng tính từ alive (còn sống)
4. the last+N `=>` dùng danh từ election (cuộc bầu cử)
5. for+N `=>` dùng danh từ prisoners (phạm nhân)
6. a/an +adj +N `=>` dùng danh từ shot (cú bắn)
7. be+adj `=>` dùng tính từ unbelievable (không thể tin được)
8. in +N `=>` dùng danh từ agreement (đồng ý)
9. my+N `=>` dùng danh từ nationality (quốc tịch)
10. adj+N `=>` dùng tính từ equality (sự công bằng)
Bạn tham khảo