Trả lời:
9, must-see (n) phải xem, nhất định xem, không thể bỏ qua
The Samba parade is a must-see for all who have journey to Rio for Carnival
⇒ Cuộc diễu hành Samba là nơi không thể bỏ qua đối với tất cả những người mà có hành trình đến để tham dự Lễ hội Rio de Carnival.
11, mine (possessive pronoun: đại từ sở hữu) của tôi
Jane has already eaten her lunch, but I'm saving mine until later
⇒ Jane đã ăn trưa rồi, nhưng tôi để dành phần của tôi cho đến sau này
12, environmentally friendly: môi trường thân thiện (đứng trước Adj là Adv)
The use of wind energy is growing rapidly because it is widely available and environmentally friendly
⇒ Việc sử dụng năng lượng gió đang phát triển nhanh chóng vì nó phổ biến rộng rãi và thân thiện với môi trường
13, exciting: thú vị (Adj-ing: miêu tả tính chất sự vật, sự việc)
The film I watched last night was very exciting.
⇒ Bộ phim tôi đã xem tối qua rất thú vị.
14, science fiction: khoa học viễn tưởng
Spiderman is a science fiction film set in the USA
⇒ Người Nhện là một bộ phim khoa học viễn tưởng lấy bối cảnh ở Hoa Kỳ.
15, jams → traffic jams: tắc nghẽn giao thông
The most common traffic problem in cities arounf the world is traffic jams.
⇒ Vấn đề giao thông phổ biến nhất ở các thành phố trên thế giới là tắc nghẽn giao thông.
~잘 공부하세요~
@su