1. C to live ( used to + Vinf: đã từng )
2. A pollution ( sau tính từ "environmetal" là danh từ -> pollution: sự ô nhiễm )
3. C have known ( S + have/has + Vpp + since + S2 + V2/ed )
4. B have they ( câu hỏi đuôi vế trước phủ định nên vế sau khẳng định )
5. A My pleasure ( Đó là niềm vinh hạnh của tôi )
6. B where I lived ( câu tường thuật có từ để hỏi: S + asked + O + từ để hỏi + S2 + V lùi thì )
7. D Congratulations ( chúc mừng )
8. A for ( look for: tìm )
9. B was built ( câu bị động quá khứ đơn: S + was/were + Vpp )
10. D had ( câu mong ước nên lùi thì )