15. are working
now → HTTD
16. haven't finished
yet → HTHT
17. was doing
Hành động đang diễn ra trong quá khứ → QKTD
Hành động chen vào → QKĐ
18. drove
last night → QKĐ
19. Did you go
last month → QKĐ
20. left, had written
QKĐ + after + QKHT
21. left
câu bị động nên HTĐ → QKĐ
22. takes
every day → HTĐ
23. worked
worn → QKĐ
24. didn't watch
last night → QKĐ
25. have studied
for + khoảng thời gian → HTHT
26. didn't watch
last night → QKĐ
27. will be liing
At this time tomorrow → TLTD
28. have known, was
HTHT + since + QKĐ
29. Do you see
Câu trước HTĐ nên câu sau cũng HTĐ
30. looks, Have you done
This exercise là chủ ngữ số ít nên động từ thêm s/ es
before → HTHT
31. fell, was painting
Hành động đang diễn ra trong quá khứ → QKTD
Hành động chen vào → QKĐ
32. raining
stop + V_ing: dừng hoàn toàn công việc
stop + to V: dừng việc đang làm để làm việc khác
33. has provided
yet → HTHT
34. is resting, rests
now → HTTD
always → HTĐ
35. was doing
Hành động đang diễn ra trong quá khứ → QKTD
Hành động chen vào → QKĐ
36. Have you found out
yet → HTHT
37. are working
now → HTTD
38. criticises
always → HTĐ
39. are
now → HTTD
40. will explain
TLĐ + if + HTĐ
41. goes
every day → HTĐ
42. met, had been
two weeks ago → QKĐ
Câu tường thuật nên QKĐ chuyển thành QKHT
43. erupts
usually → HTĐ
44. was cooking
Hành động đang diễn ra trong quá khứ → QKTD
Hành động chen vào → QKĐ
45. haven't eaten
for + khoảng thời gian → HTHT
46. has worked
for + khoảng thời gian → HTHT
47. has lived
for + khoảng thời gian → HTHT
48. have walked
many times → HTHT
49. take, will feel
lời khuyên
50. is running, is wanting
Look! → HTTD