1. chọn C.
fasten: thắt
fasten your seatbelt: thắt dây an toàn.
tie: buộc
put on: đặt lên (một cái gì đó)
put: đặt
2. chọn B
Avoid the rush hour: tránh giờ cao điểm (vào giờ cao điểm thường có ùn tắc giao thông).
traffic jam: ùn tắc giao thông
railway station: nhà ga (xe lửa)
speed limit: tốc độ cao
train ticket: vé tàu
3. chọn D
you will able to drive on the road: bạn có thể lái xe trên đường (để lái xe cần có bằng lái)
driving license: bằng lái xe
helmet: mũ bảo hiểm (cái này cũng đúng nhưng ở đây là "drive", chỉ có thể là ô tô,..)
warm clothes: quần áo ấm (không liên quan đến câu hỏi)
mask: che kín (không liên quan ...)
4. chọn A
Đây là cụm động từ (một động từ đi liền với một giới từ, kết hợp với nhau tạo thành một ý nghĩa nhất định)
fall off: ngã khỏi
5. chọn B
traffic rules: luật giao thông
obey: tuân thủ.