6 . d ( Vì có cụm từ : be threatened with sth :bị ảnh hưởng bởi 1 điều xấu )
7 . b ( aware of sth : thức tỉnh về 1 điều gì đó )
8 . a ( responsible for ... : chịu trách nhiệm cho cái gì )
9 . c ( destruction : sự phá hủy )
10 .d ( verge of extinction : bờ vực của sự tuyệt chủng )
11 . b ( enacted laws : ban hành luật )
#TeamFA