Gửi bạn ạ!!!
1 telling delayed cộng V_ing trì hoãn việc gì
2 to see demand cộng to inf thách thức
3 to take offer to đề nghị
4 smoking miss cộng V_ing
5 going postpone cộng V_ing là trì hoãn
6 being errupted ghét bị làm phiền
7 having admitted to cộng V_ ing thừa nhận làm việc j đó
8 to say choose cộng to _inf lựa chọn
9 to go wait cộng to inf là đợi ai đó
10 being appreciate cộng V_ing
milesuni3001 love Khoa24082006