WORD FORM
3. Originally (lúc đầu)
4. achievements (Thành tựu)
5. governing (cai trị, cai quản)
6. architecture (kiến trúc)
7. imagining
=> thì hiện tại tiếp diễn + đi vs always: dùng để mô tả hành động lặp lại nhiều lần, đôi khi gây khó chịu
8. existence (sự tồn tại)
9. pride (lòng tự hào)
10. musical (thuộc về âm nhạc)
11. famous (nổi tiếng)