1. D. Much (đầu tiên ta loại "a lot" vì theo sau nó phải có "of", loại "many" vì theo sau phải là dt số nhiều, "a great deal" là không thể vì nếu dựa theo nghĩa thì phải có nhiều công việc để làm chứ không chỉ một)
2. C. Don't they (children dùng trợ đt do, cấu trúc câu hỏi đuôi, "have to" chỉ là modal verb không liên quan đến thì htht)
3. C. Would not sell (mđ if loại 2: If + S + V2/ed, S + would/could + Vb)
4. D. At (at noon)
5. B. Polluting (avoid + ving)
6. A. Rugby (rugby: bóng bầu dục, play + môn thể thao)
7. D. Save (save: tiết kiệm)
8. A. Look for (look for: tìm kiếm)
9. C. Not really (not really: không hẳn)
10. C. Keep in touch (keep in touch: giữ liên lạc)
😊