1. meeting/to see
vì sau enjoy hoặc enjoyed+Ving
còn S + hope + to V : hi vọng về một điều gì đó
hope=wish(ước)
2.to drink
prefer+ to V: thích 1 thứ gì đó
5.staying/to playing
prefer+ V-ing+to+ V-ing: thích làm gì hơn làm gì
9.to surf/surfing
Start to do : bắt đầu làm điều gì đó (trước khi làm điều gì đó khác)
start doing : làm điều gì đó (trong khi đang tiến hành)
Stop + to V:Dừng hành động đang làm để làm một hành động khác.
Stop + v-ingChấm dứt một hành động nào đó
10.to concentrate/ wandering
Try +toV: Cố gắng làm gì
Try+Ving: thử làm gì
keep+Ving