26. advertisement
- chỗ cần điền là 1 danh từ-> chọn advertisement: n. sự quảng cáo
- cigarette advertisement: quảng câo thuốc lá
27. complaints
- sau a number of là danh từ số nhiều
- complaint: n sự phàn nàn
28. beautify
- do chỗ cần điền là 1 động từ lại có chủ ngữ là số nhiều→chọn beautify
29. extremely
- chỗ cần điền là trạng ngữ bổ sung cho tính từ
- extremely: cực
30. qualified
- sau be là tính từ