1. down (sit down: ngồi xuống)
2. for - away (look for: tìm kiếm cái gì, throw away: ném đi)
3. on (try on: mặc/ đeo thử vào xem có vừa với mình ko)
4. down (turn down: giảm (âm thanh))
5. on (turn on: bật lên)
6. put(to put on: để đưa vào)
7. got
8. tells( never tells me: không bao giờ nói với tôi)
9. turned( turned down: vặn nhỏ xuống)
10. look(look after: chăm sóc)
___________________________
:)