Bài 1: 1. bench (ghế đá)
2. colour pencils ( bút chì màu)
3. Bike ( xe đạp)
4. dictionary ( từ điển )
5. notebook ( quyển vở )
6. chessboard ( bàn cờ )
7. library ( thư viện )
8. poster
Bài 2: 1. watch - watches - watching
2. play - plays - playing
3. write - writes - writing
4. leave - leaves - leaving
5. dance - dance - dancing
6. do - does - doing
7. come- comes - coming
8. study - studies - studying
9. sit - sits - sitting
10. give - gives - giving
Cho mình 5 sao và ctlhn nhé
Chúc bạn học tốt