=>
9. A /ʒ/ còn lại /s/
10. A /iz/ còn lại /z/
11. D /ʌ/ còn lại /aʊ/
12. B /t/ còn lại /d/
13. D ô nhiễm
14. D the most + adj dài
15. D since -> HTHT
16. B That would be nice.
17. A quan trọng
18. C câu ước -> lùi thihf
19 A on
20. A gây ra
21. D -> sở hữu
22. C yesterday -> QKĐ